Có 2 kết quả:
磷磷 lín lín ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧㄣˊ • 粼粼 lín lín ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 粼粼[lin2 lin2]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clear and crystalline (of water)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh